--

quen thuộc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quen thuộc

+  

  • Acquainted for long, familiar, of an old acquaintance
    • Người quen thuộc
      An old acquaintance
    • Việc quen thuộc
      A familiar job
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen thuộc"
Lượt xem: 669